Màn hình áp phích LED là màn hình kỹ thuật số sử dụng các điốt phát sáng (đèn LED) để tạo hình ảnh và văn bản. Chúng thường được sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ, nhà hàng, sân bay và các địa điểm công cộng khác để hiển thị quảng cáo, thông tin hoặc nội dung giải trí.
Bắt mắt:
Màn hình LED rất sáng và đầy màu sắc, khiến chúng bắt mắt và hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý.
Linh hoạt:
Màn hình LED có thể được sử dụng để hiển thị nhiều nội dung khác nhau, làm cho chúng phù hợp cho một loạt các ứng dụng.
Bền:
Màn hình LED bền và lâu dài, khiến chúng trở thành một khoản đầu tư tốt.
Dễ sử dụng:
Hầu hết các màn hình LED đều dễ sử dụng và cập nhật, ngay cả đối với những người không có kinh nghiệm kỹ thuật.
Cửa hàng bán lẻ:
Sử dụng màn hình áp phích LED để quảng cáo sản phẩm, quảng bá doanh số và hiển thị thông tin sản phẩm.
Nhà hàng:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị các menu, đặc biệt và thông tin khác.
Sân bay:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin chuyến bay, thay đổi cổng và thông tin du lịch khác.
Giao thông công cộng:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thời gian đến và đi, thông tin tuyến đường và thông tin khác.
Văn phòng công ty:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin công ty, thành tích của nhân viên và nội dung khác.
Bảo tàng và triển lãm:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin về triển lãm, tác phẩm nghệ thuật và các mục khác.
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
KHÔNG. | Mặt hàng | P1.8 trong nhà | P2 trong nhà | P2.5 trong nhà |
1 | Pixel sân | 1.86mm | 2.0mm | 2,5mm |
2 | Cấu hình LED | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 |
3 | Kích thước mô -đun | 320*160mm | ||
4 | Độ phân giải mô -đun | 172*86dots | 160*80dots | 128*64dots |
5 | Kích thước tủ (WXH) | 640*1920mm hoặc kích thước tùy chỉnh | ||
6 | Độ phân giải nội các (WXH) | 344*1032dots | 320*960dots | 256*768dots |
7 | Mật độ pixel | 250.000 chấm/ | 250.000 chấm/ | 160.000 chấm/ |
8 | Materail | Tủ sắt | ||
9 | Trọng lượng màn hình | 40kg | ||
10 | Độ sáng | ≥800cd/ | ||
11 | Xem góc | H 140 ° W 140 ° | ||
12 | Khoảng cách xem tốt nhất | ≥1,5m | ≥1,5m | ≥2,5m |
13 | Quy mô màu xám | 16 bit | ||
14 | Tỷ lệ làm mới | 3840Hz | ||
15 | Tần số thay đổi khung | 60fps | ||
16 | Điện áp đầu vào | AC 86-264V/60Hz | ||
17 | Tiêu thụ năng lượng (tối đa/AVG) | 900/400W | ||
18 | Dịch vụ bảo trì | Bảo trì phía trước | ||
19 | Cách kiểm soát | 3G/4G/WiFi/USB/LAN | ||
20 | Cuộc sống phục vụ | ≥100.000 giờ | ||
21 | Tỷ lệ IP | IP43 | ||
22 | Nhiệt độ | Làm việc: ﹣10+65 ℃ hoặc lưu trữ: ﹣40+85 | ||
23 | Độ ẩm | 10%-90%rh |
Cửa hàng bán lẻ:
Sử dụng màn hình áp phích LED để quảng cáo sản phẩm, quảng bá doanh số và hiển thị thông tin sản phẩm.
Nhà hàng:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị các menu, đặc biệt và thông tin khác.
Sân bay:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin chuyến bay, thay đổi cổng và thông tin du lịch khác.
Giao thông công cộng:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thời gian đến và đi, thông tin tuyến đường và thông tin khác.
Văn phòng công ty:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin công ty, thành tích của nhân viên và nội dung khác.
Bảo tàng và triển lãm:
Sử dụng màn hình áp phích LED để hiển thị thông tin về triển lãm, tác phẩm nghệ thuật và các mục khác.