Màn hình LED đầu taxi, còn được gọi là màn hình LED mái taxi hoặc biển hiệu LED taxi, là một nền tảng quảng cáo kỹ thuật số được gắn trên mái của taxi, xe buýt và các phương tiện khác. Những màn hình này có thể được sử dụng để hiển thị nhiều nội dung khác nhau, bao gồm quảng cáo, tin nhắn thông tin và thậm chí cập nhật lưu lượng truy cập trực tiếp.
P2.5 P3.33 P4 Kích thước thống nhất: 960*320mm
P2.5 pixel: 384*128 điểm
P3.33 pixel: 288*96 điểm
P4 pixel: 240*80 điểm
Màn hình LED taxi hàng đầu đang ngày càng trở nên phổ biến như một cách để tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Chúng đặc biệt hiệu quả ở các khu vực đô thị, nơi có sự tập trung cao của người đi bộ và giao thông.
Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng màn hình LED đầu taxi cho quảng cáo:
Khả năng hiển thị cao: Màn hình LED đầu taxi rất lớn và sáng, làm cho chúng rất dễ nhìn thấy đối với người đi bộ và người lái xe.
Khán giả lớn: Taxi đi khắp một thành phố, vì vậy màn hình LED taxi có thể tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
Đối tượng bị giam cầm: Những người bị mắc kẹt trong giao thông có nhiều khả năng chú ý đến màn hình LED đầu taxi so với các hình thức quảng cáo khác.
Tính linh hoạt: Màn hình LED trên Taxi có thể được sử dụng để hiển thị nhiều nội dung khác nhau, bao gồm quảng cáo, tin nhắn thông tin và thậm chí cập nhật lưu lượng truy cập trực tiếp.
Hiệu quả về chi phí: Màn hình LED hàng đầu có thể là một cách hiệu quả về chi phí để tiếp cận một lượng lớn đối tượng của khách hàng tiềm năng.
Đặc điểm kỹ thuật hiển thị đèn LED taxi
Tên sản phẩm | P4 | P3.33 | P3.076 | P2.5 |
Pixel sân | 4mm | 3.33mm | 3,3mm | 2,5mm |
Màu sắc | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
Kích thước bảng điều khiển | 960mmx320mm | 960mmx320mm | 960mmx320mm | 960mmx320mm |
Tần số khung | ≥1920Hz | ≥1920Hz | ≥1920Hz | ≥1920Hz |
Lớp IP | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Max./Ave. Tiêu thụ năng lượng | 440W/180W/set | 440W/180W/set | 440W/180W/set | 540W/180W/set |
Độ sáng | > 5500 CD/m2 | > 5500 CD/m2 | > 5500 CD/m2 | > 5500 CD/m2 |
Kích thước của pixel | SMD1921 | SMD1921 | SMD1921 | SMD1415 |
Kích thước khung | 1040mmx 400mm | 1040mmx 400mm | 1040mmx 400mm | 1040mmx 400mm |
Vật liệu khung | Nhôm | Nhôm | Nhôm | Nhôm |
Chế độ điều khiển | 3G/ 4G/ WiFi/ Internet/ USB | 3G/ 4G/ WiFi/ Internet/ USB | 3G/ 4G/ WiFi/ Internet/ USB | 3G/ 4G/ WiFi/ Internet/ USB |
Nguồn cung cấp đầu vào | DC9-24V | DC9-24V | DC9-24V | DC9-24V |
cân nặng | 20kg | 20kg | 20kg | 20kg |
Bao bì | 1-5pc/trường hợp | 1-5pc/trường hợp | 1-5pc/trường hợp | 1-5pc/trường hợp |